
Bản tin thị trường ngày 21-10-2024
20 Tháng mười, 2024
Chỉ báo MACD – Cách sử dụng hiệu quả trong giao dịch
26 Tháng mười, 2024Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau khám phá khái niệm cơ bản về sóng Elliott và cách ứng dụng nó trong đầu tư. Hôm nay, tôi muốn đi sâu hơn vào một phần quan trọng không kém trong lý thuyết này: Sóng điều chỉnh. Sóng điều chỉnh là một trong những phần không thể bỏ qua khi bạn học sóng ELLIOTT. Vậy sóng điều chỉnh là gì? Khi nào thì 1 con sóng điều chỉnh xác nhận là kết thúc? tín hiệu nhận biết sóng điều chỉnh kết thúc như thế nào? bài viết này tôi sẽ tổng hợp lại giúp bạn các vấn đề này.
Sóng điều chỉnh (Corrective wave) là gì?
Sóng điều chỉnh (Corrective wave) hay còn gọi là sóng hồi, được hiểu là các con sóng đi ngược xu hướng và cũng là loại sóng giúp kết nối sóng đẩy lại với nhau. Sóng điều chỉnh là một phần không thể thiếu trong lý thuyết sóng Elliott, giúp đánh giá và nhận biết thị trường đang ở giao đoạn nào, xác định xem xu hướng chính kết thúc hay chưa?

Tìm hiểu về sóng điều chỉnh
Các mô hình sóng điều chỉnh thường gặp
Elliott đã mô tả 21 mô hình sóng điều chỉnh, từ đơn giản đến phức tạp. Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta thường gặp một số mô hình chính sau:
Mô hình Zigzag
Mô hình Zigzag (5-3-5): Gồm 3 sóng (A-B-C) với sóng B ngắn hơn sóng A và C. Sóng C thường di chuyển mạnh mẽ và vượt qua điểm kết thúc của sóng A.

Sóng điều chỉnh – Mô hình ZIGZAG – mẫu hình khá thường gặp trong thực tế
- Zigzag là cấu trúc 3 sóng điều chỉnh được dán nhãn là ABC
- Phân chia sóng A và C thành 5 sóng, có thể là xung lực hoặc chéo
- Sóng B có thể là bất kỳ cấu trúc điều chỉnh nào
- Zigzag là cấu trúc 5-3-5
Mối quan hệ tỷ lệ Fibonacci
- Sóng B = 50%, 61,8%, 76,4% hoặc 85,4% của sóng A
- Sóng C = 61,8%, 100% hoặc 123,6% của sóng A
Mô hình Flat
Mô hình Flat (3-3-5): Mô hình sóng Flat (FL) là một dạng sóng điều chỉnh rất phổ biến bao gồm ba sóng được đánh dấu A-B-C. Gồm 3 sóng (A-B-C) với độ dài tương đối bằng nhau. Sóng B có thể hồi về gần mức bắt đầu của sóng A, sóng C kết thúc gần mức kết thúc của sóng A. Mô hình này có khuynh hướng điều chỉnh nhẹ xu hướng trước đó và có thể tạo thành mô hình cờ phổ biến mỗi khi xuất hiện.

Mô hình sóng điều chỉnh (MÔ HÌNH FLAT)
Mô hình tam giác
Mô hình Tam giác (3-3-3-3-3): Gồm 5 sóng (A-B-C-D-E) tạo thành hình tam giác, mỗi sóng có 3 sóng nhỏ. Mô hình này thường xuất hiện ở sóng 4 trong chuỗi 5 sóng đẩy hoặc sóng B trong mô hình Zigzag.

Các mẫu hình thường gặp trong sóng ELLIOTT – Mô hình tam giác
Trong mô hình tam giác hai đường xu hướng nối các đỉnh và đáy cắt nhau tạo thành hình tam giác có hướng hội tụ hoặc mở rộng.

Mô hình tam giác
Mô hình Tam giác mở rộng (3-3-3-3-3): Tương tự mô hình tam giác nhưng biên độ sóng mở rộng dần.

Sóng điều chỉnh – Mô hình tam giác mở rộng ( Expanding / Broadending Triangle)
Mô hình Double Three và Triple Three: Là sự kết hợp của các mô hình Zigzag và Flat, tạo thành các sóng điều chỉnh phức tạp hơn.

Mô hình sóng Double Three và Triple Three
Mô hình sóng kết hợp là một kết hợp của các kiểu sóng điều chỉnh khác nhau. Các kiểu sóng này được đánh dấu là WXY (Double Three) và WXYXZ (Triple Three) nếu chúng phức tạp hơn. Mô hình thường bắt đầu bằng một Zigzag (sóng W), sau đó là một sóng X và một mô hình Flat (sóng Y) hoặc một mô hình Zigzag khác. Các sóng này có thể được kết hợp với nhau để tạo ra các mô hình phức tạp hơn và cũng có thể bao gồm sóng đầu tiên là mô hình Triangle.
Vị trí xuất hiện : Nhìn chung, mô hình sóng kết hợp xuất hiện chủ yếu ở các sóng 4, B và X. Nó ít xuất hiện ở sóng A và hiếm khi ở sóng 2.
Nhận diện sóng điều chỉnh
Việc nhận diện sóng điều chỉnh đòi hỏi sự quan sát kỹ lưỡng và kinh nghiệm. Dưới đây là một số điểm cần lưu ý:
- Độ dài: Sóng điều chỉnh thường ngắn hơn sóng đẩy.
- Phức tạp: Sóng điều chỉnh thường có cấu trúc phức tạp hơn sóng đẩy.
- Khối lượng giao dịch: Khối lượng giao dịch thường thấp hơn trong sóng điều chỉnh so với sóng đẩy.
- Kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật: Sử dụng Fibonacci Retracement, RSI, MACD để xác nhận các mô hình sóng điều chỉnh.